Nhà Máy Thủy Điện Sơn La Có Công Suất Bao Nhiêu?
Nhà máy Thủy điện Sơn La là một công trình trọng điểm quốc gia, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an ninh năng lượng và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam. Điểm nổi bật của nhà máy này chính là công suất lắp đặt, vậy chính xác thì nhà máy thủy điện Sơn La có công suất bao nhiêu? Nhà máy Thủy điện Sơn La hiện có công suất lắp đặt 2.400 MW, đây là nhà máy thủy điện lớn nhất Việt Nam và khu vực Đông Nam Á tính đến thời điểm hiện tại. Công suất này được tạo ra từ 6 tổ máy, mỗi tổ máy có công suất 400 MW. Với công suất này, nhà máy có khả năng sản xuất ra sản lượng điện trung bình hàng năm đạt khoảng 10,2 tỷ kWh.
Lịch Sử Hình Thành và Phát Triển của Nhà Máy Thủy Điện Sơn La

Giai đoạn khảo sát và chuẩn bị
Trước khi chính thức khởi công xây dựng, dự án Thủy điện Sơn La đã trải qua một quá trình khảo sát và nghiên cứu kéo dài. Các chuyên gia từ Viện Thủy điện và Công nghiệp Moskva (Nga), Công ty Electricity and Power Distribution (Nhật Bản), Cty Designing Research and Production Shareholding (Nga) và SWECO (Thụy Điển) đã thực hiện các chuyến khảo sát đầu tiên từ 30 năm trước khi nhà máy được khởi công. Năm 2001, dự án được đưa ra Quốc hội khóa X thảo luận, và đã có nhiều tranh cãi về tính an toàn, tác động môi trường, và an ninh quốc phòng.
Quá trình xây dựng
Nhà máy Thủy điện Sơn La chính thức khởi công xây dựng vào ngày 2 tháng 12 năm 2005. Tổng công ty Sông Đà là chủ thầu chính của dự án, cùng với sự tham gia của các nhà thầu khác như Tổng công ty Lilama, Công ty Cổ phần Sông Đà 5, Công ty Cổ phần Sông Đà 7, và Công ty Cổ phần Sông Đà 9. Để xây dựng nhà máy, một khối lượng công việc khổng lồ đã được thực hiện, bao gồm:
Đào đắp 14,673 triệu m3 đất đá
Đổ 4,920 triệu m3 bê tông các loại (trong đó có 2,238 triệu m3 bê tông CVC và 2,682 triệu m3 bê tông RCC)
Khoan phun gia cố và khoan phun chống thấm 109.400 md
Lắp đặt 72.070 tấn thiết bị các loại
Khánh thành và vận hành
Sau 7 năm xây dựng, Nhà máy Thủy điện Sơn La khánh thành vào ngày 23 tháng 12 năm 2012, vượt tiến độ 3 năm so với kế hoạch ban đầu. Tổ máy số 1 phát điện chính thức vào ngày 7 tháng 1 năm 2011. Việc hoàn thành sớm nhà máy đã mang lại lợi ích kinh tế lớn cho đất nước, thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội khu vực Tây Bắc.
Các thông số kỹ thuật quan trọng khác
Ngoài công suất lắp đặt, Nhà máy Thủy điện Sơn La còn có các thông số kỹ thuật quan trọng khác:
Mực nước dâng bình thường: 215 m
Mực nước gia cường: 217 m
Mực nước chết: 175 m
Diện tích hồ chứa: 224 km²
Dung tích toàn bộ hồ chứa: 9,26 tỷ m3
Diện tích lưu vực: 43.760 km²
Kết cấu đập bê tông trọng lực cao 138,1 m, chiều dài đỉnh đập 961,6 m
Công trình có 12 khoang xả sâu, 6 khoang xả mặt
Vai Trò và Đóng Góp của Nhà Máy Thủy Điện Sơn La

Cung cấp điện năng
Nhà máy Thủy điện Sơn La đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp điện năng cho hệ thống điện quốc gia. Với công suất 2.400 MW, nhà máy có khả năng sản xuất ra sản lượng điện lớn, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của nền kinh tế và đời sống xã hội. Sản lượng điện trung bình hàng năm của nhà máy đạt khoảng 10,2 tỷ kWh. Tính đến tháng 6 năm 2025, nhà máy đã sản xuất được 116.332 triệu kWh điện.
Điều tiết lũ và cung cấp nước
Ngoài việc sản xuất điện, Nhà máy Thủy điện Sơn La còn có vai trò quan trọng trong việc điều tiết lũ cho hạ du, đặc biệt là vùng đồng bằng Bắc Bộ. Hồ chứa của nhà máy có dung tích lớn, giúp giảm thiểu nguy cơ ngập lụt trong mùa mưa lũ. Bên cạnh đó, nhà máy còn cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt trong mùa khô. Hồ chứa của nhà máy có dung tích toàn bộ 9,26 tỷ m3. Dung tích phòng lũ (cùng với hồ Hòa Bình) là 7,0 x 109 m3.
Thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội
Nhà máy Thủy điện Sơn La góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội vùng Tây Bắc. Việc xây dựng và vận hành nhà máy đã tạo ra nhiều việc làm cho người dân địa phương, đồng thời cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao đời sống vật chất, tinh thần của người dân. Ngoài ra, nhà máy còn đóng góp vào ngân sách địa phương thông qua các khoản thuế và phí.
Ứng dụng khoa học công nghệ và chuyển đổi số

Công ty Thủy điện Sơn La đã và đang quyết tâm đẩy mạnh thi đua lao động sản xuất, chú trọng đổi mới, sáng tạo, áp dụng khoa học công nghệ tiên tiến vào sản xuất. Đồng thời, công ty tăng cường kiểm tra, giám sát, nâng cao độ tin cậy, hệ số khả dụng của các tổ máy, đảm bảo vận hành an toàn nhà máy. Công ty đã chủ động ứng dụng công nghệ, triển khai phần mềm quản lý kỹ thuật, tích cực phối hợp với các địa phương và đơn vị tư vấn để xử lý các vấn đề phát sinh trong sửa chữa, bảo trì thiết bị.
Đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia
Nhà máy Thủy điện Sơn La đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia. Trong bối cảnh cơ cấu nguồn điện quốc gia đang thay đổi mạnh mẽ với sự gia tăng tỷ trọng điện từ năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời, việc tăng cường các nguồn điện từ thủy điện và nguồn lưu trữ là rất cần thiết để bảo đảm ổn định hệ thống điện.
Vận hành an toàn và hiệu quả
Công ty Thủy điện Sơn La phối hợp chặt chẽ với Thủy điện Hòa Bình, EVN để vận hành hiệu quả, an toàn hồ chứa. Công ty tuân thủ nghiêm Quy trình vận hành liên hồ chứa trên lưu vực sông Hồng và các quy định của Bộ Công Thương. Mặc dù điều kiện thủy văn không thuận lợi, công ty đã chủ động điều tiết, phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng và chính quyền địa phương, thực hiện tốt nhiệm vụ cắt, xả lũ an toàn, góp phần bảo đảm an toàn cho hạ du.
Các Thành Tựu và Kỷ Lục của Nhà Máy Thủy Điện Sơn La

Kỷ lục về công suất
Nhà máy Thủy điện Sơn La là nhà máy thủy điện có công suất lớn nhất Việt Nam tính đến thời điểm hiện tại. Công suất lắp máy của nhà máy là 2.400 MW. Nhà máy còn là nhà máy thủy điện lớn nhất khu vực Đông Nam Á.
Về đích sớm
Nhà máy Thủy điện Sơn La đã hoàn thành về đích sớm kế hoạch sản xuất điện năm 2025. Đến hết ngày 01/11/2025, nhà máy đã sản xuất được 8543,768 triệu kWh điện năng, đạt 100,04% kế hoạch EVN giao năm 2025, về đích sớm 60 ngày so với kế hoạch.
Các thành tích khác
Hệ số khả dụng của Nhà máy Thủy điện Sơn La đạt 97,43%.
Tỷ lệ dừng máy do sự cố và điện tự dùng đều thấp hơn mức quy định.
Công tác bảo dưỡng, sửa chữa được thực hiện theo phương pháp bảo dưỡng theo độ tin cậy (RCM), giúp tối ưu chi phí và thời gian, đồng thời nâng cao chất lượng vận hành thiết bị.
